Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
long-clawed prawn


noun
large (a foot or more) edible freshwater prawn common in Australian rivers
Syn:
river prawn, Palaemon australis
Hypernyms:
prawn
Member Holonyms:
Palaemon, genus Palaemon
Part Meronyms:
river prawn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.